Đọc nhanh: 稻苗 (đạo miêu). Ý nghĩa là: cây lúa.
稻苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lúa
rice seedling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻苗
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 他 卖 螃蟹 苗
- Anh ấy bán cua giống.
- 他们 在塅 上种 稻子
- họ trồng lúa trên vùng đất bằng.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 他 借给 我 一合 稻米
- Anh ấy cho tôi mượn một đấu gạo.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 今年 水稻 的 收成 很 好
- Năm nay thu hoạch lúa rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稻›
苗›