Đọc nhanh: 稳静 (ổn tĩnh). Ý nghĩa là: điềm tĩnh, vững chắc.
稳静 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điềm tĩnh
calm
✪ 2. vững chắc
steady
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳静
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稳›
静›