Đọc nhanh: 稳定物价 (ổn định vật giá). Ý nghĩa là: giá cả hàng hóa do chính phủ ấn định (trong nền kinh tế chỉ huy), giá cả ổn định, để định giá (một loại hàng hóa).
稳定物价 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giá cả hàng hóa do chính phủ ấn định (trong nền kinh tế chỉ huy)
commodity prices fixed by government (in a command economy)
✪ 2. giá cả ổn định
stable prices
✪ 3. để định giá (một loại hàng hóa)
to valorize (a commodity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳定物价
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 他 有 稳定 的 成绩
- Cô ấy có thành tích ổn định.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 他们 决定 提高 价格
- Họ quyết định tăng giá.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
定›
物›
稳›