稳定直 wěndìng zhí
volume volume

Từ hán việt: 【ổn định trực】

Đọc nhanh: 稳定直 (ổn định trực). Ý nghĩa là: Giá trị ổn định.

Ý Nghĩa của "稳定直" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Giá trị ổn định

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳定直

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 稳定 wěndìng de 工作 gōngzuò

    - Một công việc ổn định.

  • volume volume

    - de 收入 shōurù hěn 稳定 wěndìng

    - Thu nhập của anh ấy rất ổn định.

  • volume volume

    - xuè de 周期 zhōuqī 一直 yìzhí 稳定 wěndìng

    - Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 帮助 bāngzhù 稳定局势 wěndìngjúshì

    - Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.

  • volume volume

    - 主板 zhǔbǎn 价格 jiàgé 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 稳定 wěndìng de 职业 zhíyè

    - Anh ấy không có công việc ổn định.

  • volume volume

    - 乐器 yuèqì de 节奏 jiézòu hěn 稳定 wěndìng

    - Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 一直 yìzhí dōu hěn 稳定 wěndìng

    - Thành tích của cô ấy luôn ổn định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao