Đọc nhanh: 稳定直 (ổn định trực). Ý nghĩa là: Giá trị ổn định.
✪ 1. Giá trị ổn định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳定直
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 他 的 收入 很 稳定
- Thu nhập của anh ấy rất ổn định.
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 她 的 成绩 一直 都 很 稳定
- Thành tích của cô ấy luôn ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
直›
稳›