稀里哗啦 xīlihuālā
volume volume

Từ hán việt: 【hi lí hoa lạp】

Đọc nhanh: 稀里哗啦 (hi lí hoa lạp). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh sột soạt, bị đánh đập tồi tệ, vỡ thành từng mảnh.

Ý Nghĩa của "稀里哗啦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稀里哗啦 khi là Từ tượng thanh (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) âm thanh sột soạt

(onom.) rustling sound

✪ 2. bị đánh đập tồi tệ

badly battered

✪ 3. vỡ thành từng mảnh

broken to pieces

✪ 4. hoàn toàn bị đập vỡ

completely smashed

✪ 5. rối loạn

in disorder

✪ 6. âm thanh của mưa hoặc của cái gì đó rơi xuống

sound of rain or of sth falling down

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀里哗啦

  • volume volume

    - yōu 敢情 gǎnqing 夜里 yèli xià le 大雪 dàxuě la

    - ô! hoá ra ban đêm có tuyết.

  • volume volume

    - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • volume volume

    - 叽里呱啦 jīlǐguālā 说个 shuōgè 没完 méiwán

    - Nói bô bô mãi không hết.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā zǎo 发话 fāhuà la 不许 bùxǔ 咱再 zánzài dào 这里 zhèlǐ lái

    - người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.

  • volume volume

    - 哗啦一声 huālāyīshēng qiáng dào le

    - rầm một tiếng, bức tường đổ xuống.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 大船 dàchuán dōu zài 起碇 qǐdìng 铁链 tiěliàn 不断 bùduàn 哗啦啦 huālālā 地响 dìxiǎng zhe

    - Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.

  • volume volume

    - bié 这些 zhèxiē 稀松 xīsōng de shì 放在心里 fàngzàixīnli

    - đừng để bụng những việc không đâu ấy.

  • volume volume

    - shū 红薯 hóngshǔ zài 我们 wǒmen 村里 cūnlǐ dōu shì 稀奇 xīqí 东西 dōngxī

    - Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:丨フ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROPJ (口人心十)
    • Bảng mã:U+54D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDKKB (竹木大大月)
    • Bảng mã:U+7A00
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao