穆沙拉夫 mù shālā fū
volume volume

Từ hán việt: 【mục sa lạp phu】

Đọc nhanh: 穆沙拉夫 (mục sa lạp phu). Ý nghĩa là: Pervez Musharraf (1943-), tướng lĩnh và chính trị gia Pakistan, tổng thống 2001-2008.

Ý Nghĩa của "穆沙拉夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

穆沙拉夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pervez Musharraf (1943-), tướng lĩnh và chính trị gia Pakistan, tổng thống 2001-2008

Pervez Musharraf (1943-), Pakistani general and politician, president 2001-2008

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆沙拉夫

  • volume volume

    - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • volume volume

    - 克拉科夫 kèlākēfū 没有 méiyǒu tián

    - Không có lĩnh vực nào ở Krakow.

  • volume volume

    - 以色列 yǐsèliè 特拉维夫 tèlāwéifū 郊区 jiāoqū de rén 控制 kòngzhì

    - Từ điện thoại ngoại ô aviv.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi zuò 一道 yīdào 新鲜 xīnxiān de 蔬菜 shūcài 沙拉 shālà

    - Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 特拉维夫 tèlāwéifū shì 这么 zhème 称呼 chēnghū de ma

    - Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?

  • volume volume

    - mǎi le xiē 青椒 qīngjiāo zuò 沙拉 shālà

    - Tôi mua một ít ớt xanh để làm salad.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 这个 zhègè 冷餐 lěngcān 会上 huìshàng yǒu 20 多种 duōzhǒng 沙拉 shālà qǐng 任选 rènxuǎn 一种 yīzhǒng

    - Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 这个 zhègè 冷餐 lěngcān 会上 huìshàng yǒu 20 多种 duōzhǒng 沙拉 shālà qǐng 任选 rènxuǎn 一种 yīzhǒng

    - Chúng tôi có hơn 20 loại salad trong bữa tiệc buffet này, vui lòng chọn lấy một loại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc , Mục
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDHAH (竹木竹日竹)
    • Bảng mã:U+7A46
    • Tần suất sử dụng:Cao