丁零当啷 dīngling dānglāng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh linh đương lang】

Đọc nhanh: 丁零当啷 (đinh linh đương lang). Ý nghĩa là: lách cách; leng keng; loảng xoảng; loong coong.

Ý Nghĩa của "丁零当啷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丁零当啷 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lách cách; leng keng; loảng xoảng; loong coong

象声词,形容金属、瓷器等连续撞击声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁零当啷

  • volume volume

    - 每当 měidāng 肚子饿 dǔziè shí jiù huì 吃零食 chīlíngshí

    - Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • volume volume

    - tiě 马丁 mǎdīng dāng

    - mảnh kim loại kêu leng keng.

  • volume volume

    - 铜铃 tónglíng 丁零 dīnglíng 丁零 dīnglíng 地响 dìxiǎng

    - tiếng chuông đồng kêu leng keng

  • volume volume

    - 炒锅 chǎoguō 当啷 dānglāng 一声 yīshēng diào zài 石头 shítou 地板 dìbǎn shàng

    - Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.

  • volume volume

    - 碟子 diézi wǎn 碰得 pèngdé 丁丁当当 dīngdīngdāngdāng de

    - chén đĩa chạm lách cách

  • volume volume

    - 一减 yījiǎn 等于零 děngyúlíng

    - Một trừ một bằng không.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen huì kàng 一些 yīxiē 花生 huāshēng dāng 零食 língshí

    - Chúng tôi sẽ nướng một ít lạc làm đồ ăn vặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lāng , Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丨フ一丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIIL (口戈戈中)
    • Bảng mã:U+5577
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Dāng , Dàng
    • Âm hán việt: Đang , Đáng , Đương
    • Nét bút:丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSM (火尸一)
    • Bảng mã:U+5F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao