Đọc nhanh: 唏哩哗啦 (hi lí hoa lạp). Ý nghĩa là: (onom.) lạch cạch (của gạch mạt chược, v.v.).
唏哩哗啦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) lạch cạch (của gạch mạt chược, v.v.)
(onom.) clatter (of mahjong tiles etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唏哩哗啦
- 豆子 哗啦 撒一地
- Hạt đậu rơi xuống đất với tiếng xào xạc.
- 他 今天 要 去 迎亲 啦
- Anh ấy hôm nay sẽ đi đón dâu.
- 雨滴 哗啦 落下来
- Giọt mưa rơi xuống với tiếng xào xạc.
- 雨 哗啦 哗啦 地下
- mưa đổ ào ào.
- 哗啦一声 , 墙 倒 了
- rầm một tiếng, bức tường đổ xuống.
- 许多 大船 都 在 起碇 , 铁链 不断 哗啦啦 地响 着
- Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
- 雨 很大 , 客人 哩哩啦啦 的 直到 中午 还 没到 齐
- mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.
- 他 不会 挑水 , 哩哩啦啦 洒 了 一地
- anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哗›
哩›
唏›
啦›