唏哩哗啦 xī lī huālā
volume volume

Từ hán việt: 【hi lí hoa lạp】

Đọc nhanh: 唏哩哗啦 (hi lí hoa lạp). Ý nghĩa là: (onom.) lạch cạch (của gạch mạt chược, v.v.).

Ý Nghĩa của "唏哩哗啦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唏哩哗啦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) lạch cạch (của gạch mạt chược, v.v.)

(onom.) clatter (of mahjong tiles etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唏哩哗啦

  • volume volume

    - 豆子 dòuzi 哗啦 huālā 撒一地 sāyīdì

    - Hạt đậu rơi xuống đất với tiếng xào xạc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 迎亲 yíngqīn la

    - Anh ấy hôm nay sẽ đi đón dâu.

  • volume volume

    - 雨滴 yǔdī 哗啦 huālā 落下来 luòxiàlai

    - Giọt mưa rơi xuống với tiếng xào xạc.

  • volume volume

    - 哗啦 huālā 哗啦 huālā 地下 dìxià

    - mưa đổ ào ào.

  • volume volume

    - 哗啦一声 huālāyīshēng qiáng dào le

    - rầm một tiếng, bức tường đổ xuống.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 大船 dàchuán dōu zài 起碇 qǐdìng 铁链 tiěliàn 不断 bùduàn 哗啦啦 huālālā 地响 dìxiǎng zhe

    - Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.

  • volume volume

    - 很大 hěndà 客人 kèrén 哩哩啦啦 lililālā de 直到 zhídào 中午 zhōngwǔ hái 没到 méidào

    - mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 挑水 tiāoshuǐ 哩哩啦啦 lililālā le 一地 yīdì

    - anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:丨フ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROPJ (口人心十)
    • Bảng mã:U+54D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Lī , Lǐ , Li
    • Âm hán việt: Ly , ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWG (口田土)
    • Bảng mã:U+54E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKKB (口大大月)
    • Bảng mã:U+550F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao