Đọc nhanh: 柔软的头发 (nhu nhuyễn đích đầu phát). Ý nghĩa là: tóc mềm mượt.
柔软的头发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc mềm mượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔软的头发
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 别 薅 我 的 头发
- Đừng kéo tóc tôi.
- 客厅 里 的 沙发 很 柔软
- Ghế sofa trong phòng khách rất êm ái.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 柔软 的 枕头
- Chiếc gối mềm mại.
- 她 的 头发 很 柔软
- Tóc của cô ấy rất mềm mại.
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
- 她 的 头发 很柔
- Tóc của cô ấy rất mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
头›
柔›
的›
软›