Đọc nhanh: 稀巴烂 (hi ba lạn). Ý nghĩa là: giống với 稀爛 | 稀烂.
稀巴烂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống với 稀爛 | 稀烂
same as 稀爛|稀烂 [xīlàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀巴烂
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 肉 煮 得 稀烂
- thịt nấu nhừ rồi.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 鸡蛋 掉 在 地上 , 摔 了 个 稀烂
- trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
烂›
稀›