Đọc nhanh: 稀烂的 (hi lạn đích). Ý nghĩa là: bung dừ.
稀烂的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bung dừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀烂的
- 他 以为 他 是 谁 呢 , 像 他 这样 的 人 , 老娘 不 稀罕
- Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 他 的 笑容 很 灿烂
- Nụ cười của anh ấy rất rạng rỡ.
- 他 穿着 破烂 的 衣服
- Anh ấy mặc quần áo rách nát.
- 别 把 这些 稀松 的 事 放在心里
- đừng để bụng những việc không đâu ấy.
- 你 是 我 心中 的 太阳 , 我 的 世界 因 你 而 灿烂
- Em là mặt trời trong trái tim anh, thế giới của anh trở nên rực rỡ nhờ có em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烂›
的›
稀›