稀烂的 xīlàn de
volume volume

Từ hán việt: 【hi lạn đích】

Đọc nhanh: 稀烂的 (hi lạn đích). Ý nghĩa là: bung dừ.

Ý Nghĩa của "稀烂的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稀烂的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bung dừ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀烂的

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi shì shuí ne xiàng 这样 zhèyàng de rén 老娘 lǎoniáng 稀罕 xīhan

    - Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài de 衣服 yīfú 破破烂烂 pòpòlànlàn

    - Quần áo của người ăn xin rách rưới.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 瓷砖 cízhuān 下面 xiàmiàn de 基板 jībǎn 没烂 méilàn jiù hǎo

    - Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng hěn 灿烂 cànlàn

    - Nụ cười của anh ấy rất rạng rỡ.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 破烂 pòlàn de 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc quần áo rách nát.

  • volume volume

    - bié 这些 zhèxiē 稀松 xīsōng de shì 放在心里 fàngzàixīnli

    - đừng để bụng những việc không đâu ấy.

  • - shì 心中 xīnzhōng de 太阳 tàiyang de 世界 shìjiè yīn ér 灿烂 cànlàn

    - Em là mặt trời trong trái tim anh, thế giới của anh trở nên rực rỡ nhờ có em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDKKB (竹木大大月)
    • Bảng mã:U+7A00
    • Tần suất sử dụng:Cao