Đọc nhanh: 稀有金属工业 (hi hữu kim thuộc công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp kim loại hiếm.
稀有金属工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp kim loại hiếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀有金属工业
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 他 的 工资 和 奖金 会 有 五千元
- Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
属›
工›
有›
稀›
金›