Đọc nhanh: 移动炉加煤机 (di động lô gia môi cơ). Ý nghĩa là: Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động.
移动炉加煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动炉加煤机
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
动›
机›
炉›
煤›
移›