Đọc nhanh: 移动模式 (di động mô thức). Ý nghĩa là: Phương thức dịch chuyển.
移动模式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương thức dịch chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动模式
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 他 每天 都 假模假式 轰 我 走
- Ngày nào nó cũng làm bộ giả vờ đuổi tôi đi.
- 大家 怀着 渴慕 的 心 情 访问 了 这位 劳动模范
- mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
式›
模›
移›