积分奖励 jīfēn jiǎnglì
volume volume

Từ hán việt: 【tí phân tưởng lệ】

Đọc nhanh: 积分奖励 (tí phân tưởng lệ). Ý nghĩa là: Block Reward được hiểu đơn giản như sau; đây là phần thưởng được trao cho các thợ đào (miners) Bitcoin thông qua việc đào các khối (block).

Ý Nghĩa của "积分奖励" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

积分奖励 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Block Reward được hiểu đơn giản như sau; đây là phần thưởng được trao cho các thợ đào (miners) Bitcoin thông qua việc đào các khối (block)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积分奖励

  • volume volume

    - 公司 gōngsī duì 优秀员工 yōuxiùyuángōng 予以 yǔyǐ 奖励 jiǎnglì

    - Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.

  • volume volume

    - de 绩效 jìxiào 值得 zhíde 奖励 jiǎnglì

    - Hiệu suất của anh ấy đáng được thưởng.

  • volume volume

    - cóng 一位 yīwèi 数学老师 shùxuélǎoshī de 家里 jiālǐ jiè dào 一本 yīběn 微积分 wēijīfēn

    - Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.

  • volume volume

    - 鼓励 gǔlì 大家 dàjiā 积极进取 jījíjìnqǔ

    - Anh ấy cổ vũ mọi người tích cực.

  • volume volume

    - 优秀 yōuxiù de 学员 xuéyuán 获得 huòdé le 奖励 jiǎnglì

    - Học viên xuất sắc được nhận thưởng.

  • volume volume

    - 作品 zuòpǐn 经过 jīngguò 批评 pīpíng cái 决定 juédìng 奖励 jiǎnglì

    - Tác phẩm được đánh giá xong mới quyết định khen thưởng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 学生 xuésheng de 积分 jīfēn 相同 xiāngtóng

    - Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广大 guǎngdà de 革命 gémìng 知识分子 zhīshífènzǐ dōu 觉悟 juéwù dào yǒu 积极 jījí 改造思想 gǎizàosīxiǎng de 必要 bìyào

    - những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MSKS (一尸大尸)
    • Bảng mã:U+52B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao