Đọc nhanh: 不定积分 (bất định tí phân). Ý nghĩa là: tích phân không xác định (toán học.).
不定积分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tích phân không xác định (toán học.)
indefinite integral (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不定积分
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 不分畛域
- không chia ranh giới
- 不分轩轾
- không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
分›
定›
积›