Đọc nhanh: 积分榜 (tí phân bảng). Ý nghĩa là: bảng điểm (trong các kỳ thi hoặc giải đấu thể thao).
积分榜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng điểm (trong các kỳ thi hoặc giải đấu thể thao)
table of scores (in exams or sports league)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积分榜
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 她 是 党内 积极 的 左翼 分子
- Cô ấy là một thành viên tích cực của cánh tả trá trong đảng.
- 这笔 款要 提留 一部分 做 公积金
- khoản tiền này cần phải rút ra một phần để làm vốn cố định.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 积分学 的 发展 历史悠久
- Tích phân học có lịch sử phát triển lâu đời.
- 这 两队 联赛 积分 相同
- Hai đội này có điểm tích lũy giống nhau.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
榜›
积›