租赁期 zūlìn qī
volume volume

Từ hán việt: 【tô nhẫm kì】

Đọc nhanh: 租赁期 (tô nhẫm kì). Ý nghĩa là: thời hạn cho thuê.

Ý Nghĩa của "租赁期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

租赁期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời hạn cho thuê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 租赁期

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 租赁 zūlìn 合同 hétóng hěn 详细 xiángxì

    - Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.

  • volume volume

    - 房租 fángzū 到期 dàoqī gāi 交钱 jiāoqián

    - Tiền thuê nhà đến hạn nên đóng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 提供 tígōng 房屋 fángwū 租赁 zūlìn 服务 fúwù

    - Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.

  • volume volume

    - zhè 房租 fángzū 合同 hétóng 限期 xiànqī 已满 yǐmǎn

    - Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 公司 gōngsī 专注 zhuānzhù 设备 shèbèi 租赁 zūlìn

    - Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 租赁 zūlìn 一些 yīxiē 工具 gōngjù

    - Chúng tôi cần thuê một số công cụ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 预付 yùfù le 设备 shèbèi de 租赁费 zūlìnfèi

    - Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.

  • volume volume

    - 租金 zūjīn 到期 dàoqī de 支票 zhīpiào 来到 láidào 真是 zhēnshi 喜从天降 xǐcóngtiānjiàng

    - Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Zū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBM (竹木月一)
    • Bảng mã:U+79DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Lìn , Rèn
    • Âm hán việt: Nhấm , Nhẫm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGBO (人土月人)
    • Bảng mã:U+8D41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình