Đọc nhanh: 移动数据 (di động số cứ). Ý nghĩa là: Dữ liệu di động.
移动数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dữ liệu di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动数据
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 公司 关注 绩效 数据
- Công ty quan tâm đến dữ liệu hiệu suất.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
据›
数›
移›