Các biến thể (Dị thể) của 赁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赁 theo âm hán việt

赁 là gì? (Nhấm, Nhẫm). Bộ Bối (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Từ ghép với : Thuê mướn, Cho thuê, Thuê một chiếc xe, Căn nhà này đã thuê từ lâu Chi tiết hơn...

Âm:

Nhấm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thuê

- Thuê mướn

- Cho thuê

- Thuê một chiếc xe

- Căn nhà này đã thuê từ lâu

Âm:

Nhẫm

Từ điển phổ thông

  • làm thuê, thuê mướn

Từ ghép với 赁