部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Sĩ (士) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 赁
賃
赁 là gì? 赁 (Nhấm, Nhẫm). Bộ Bối 貝 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨ノ一丨一丨フノ丶). Từ ghép với 赁 : 租賃 Thuê mướn, 出賃 Cho thuê, 賃了一輛車 Thuê một chiếc xe, 這房子是早先賃 的 Căn nhà này đã thuê từ lâu Chi tiết hơn...
- 租賃 Thuê mướn
- 出賃 Cho thuê
- 賃了一輛車 Thuê một chiếc xe
- 這房子是早先賃 的 Căn nhà này đã thuê từ lâu