Đọc nhanh: 艾哈迈迪内贾德 (ngải ha mại địch nội giả đức). Ý nghĩa là: Ahmadinejad hoặc Ahmadinezhad (tên tiếng Ba Tư), Mahmoud Ahmadinejad (1956-), chính trị gia theo chủ nghĩa chính thống Iran, tổng thống Iran 2005-2013.
艾哈迈迪内贾德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ahmadinejad hoặc Ahmadinezhad (tên tiếng Ba Tư)
Ahmadinejad or Ahmadinezhad (Persian name)
✪ 2. Mahmoud Ahmadinejad (1956-), chính trị gia theo chủ nghĩa chính thống Iran, tổng thống Iran 2005-2013
Mahmoud Ahmadinejad (1956-), Iranian fundamentalist politician, president of Iran 2005-2013
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾哈迈迪内贾德
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 我 找 艾迪
- Tôi đang tìm Eddie Manoick.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
哈›
德›
艾›
贾›
迈›
迪›