volume volume

Từ hán việt: 【kha】

Đọc nhanh: (kha). Ý nghĩa là: bệnh; ốm. Ví dụ : - 养疴。 dưỡng bệnh.. - 沉疴。 lâm trọng bệnh; bệnh nặng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh; ốm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 养疴 yǎngkē

    - dưỡng bệnh.

  • volume volume

    - 沉疴 chénkē

    - lâm trọng bệnh; bệnh nặng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 养疴 yǎngkē

    - dưỡng bệnh.

  • volume volume

    - 沉疴 chénkē

    - lâm trọng bệnh; bệnh nặng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: ē , Kē , Qià
    • Âm hán việt: A , Kha
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+75B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp