Đọc nhanh: 轲 (kha). Ý nghĩa là: trục xe, Kha. Ví dụ : - 新车轲运行很顺畅。 Trục xe mới hoạt động rất trơn tru.. - 这轲需要上点油。 Trục xe này cần được bôi chút dầu.. - 我的同学叫阿轲。 Bạn học tôi tên là Kha.
轲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trục xe
本为具有两木相接的车轴的车
- 新车 轲 运行 很 顺畅
- Trục xe mới hoạt động rất trơn tru.
- 这轲 需要 上点 油
- Trục xe này cần được bôi chút dầu.
✪ 2. Kha
人名
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 他 的 名字 是 轲
- Tên anh ấy là Kha.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轲
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 新车 轲 运行 很 顺畅
- Trục xe mới hoạt động rất trơn tru.
- 这轲 需要 上点 油
- Trục xe này cần được bôi chút dầu.
- 他 的 名字 是 轲
- Tên anh ấy là Kha.
轲›