Đọc nhanh: 科研小组 (khoa nghiên tiểu tổ). Ý nghĩa là: một nhóm nghiên cứu khoa học. Ví dụ : - 这个科研小组是他们几个人自发地组织起来的。 nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
科研小组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nhóm nghiên cứu khoa học
a scientific research group
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科研小组
- 党小组
- tổ đảng.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 他 从小 就 开始 坐科
- Anh ấy đã theo học lớp kịch từ nhỏ.
- 他 致力于 科学研究
- Anh ấy tận tâm nghiên cứu khoa học.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 他 在 科研 上 很 有 钻劲
- Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
研›
科›
组›