Đọc nhanh: 科研人员 (khoa nghiên nhân viên). Ý nghĩa là: nghiên cứu khoa học.
科研人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên cứu khoa học
(scientific) researcher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科研人员
- 科室 人员
- phòng nhân viên
- 对 有 突出贡献 的 科技人员 将 给予 重奖
- đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
- 征聘 科技人员
- tìm nhân viên khoa học kỹ thuật.
- 重奖 有 突出贡献 的 科技人员
- tặng những tặng phẩm đáng giá cho những nhân viên kỹ thuật có cống hiến đột xuất.
- 科学 人士 正在 进行 研究
- Các nhà khoa học đang thực hiện nghiên cứu.
- 研 人员 在 实验室 工作
- Nhà nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
- 他 是 一位 著名 的 科研人员
- Anh ấy là một nhà nghiên cứu khoa học nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
员›
研›
科›