Đọc nhanh: 科研样机 (khoa nghiên dạng cơ). Ý nghĩa là: nguyên mẫu nghiên cứu.
科研样机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên mẫu nghiên cứu
research prototype
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科研样机
- 他 的 传记 就是 一部 科研 记实
- Cuốn tiểu sử của anh ấy chính là một cuốn ghi chép về nghiên cứu khoa học.
- 他 在 搞 科研
- Anh ấy đang làm nghiên cứu khoa học.
- 他 致力于 科学研究
- Anh ấy tận tâm nghiên cứu khoa học.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 她 在 科研 上 有造
- Cô ấy có thành tựu trong nghiên cứu khoa học.
- 她 一再 研读 食谱 , 就象 钻研 科学 一样 地 钻研 烹调
- Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.
- 他们 在 研究 新 的 科技
- Họ đang nghiên cứu công nghệ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
样›
研›
科›