Đọc nhanh: 科幻电影 (khoa huyễn điện ảnh). Ý nghĩa là: phim khoa học viễn tưởng.
科幻电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim khoa học viễn tưởng
science fiction movie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科幻电影
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 他 导演 了 一部 科幻电影
- Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.
- 他们 去 看 电影吧
- Các bạn cứ xem phim đi nhé.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 今晚 我们 一起 去 看 电影吧
- Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
影›
电›
科›