Đọc nhanh: 秦岭山脉 (tần lĩnh sơn mạch). Ý nghĩa là: Dãy núi Tần Lĩnh ở Thiểm Tây tạo thành rào cản tự nhiên giữa đồng bằng Quan Trung 關中 平原 | 关中 平原 và thung lũng sông Hán 汉水.
秦岭山脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy núi Tần Lĩnh ở Thiểm Tây tạo thành rào cản tự nhiên giữa đồng bằng Quan Trung 關中 平原 | 关中 平原 và thung lũng sông Hán 汉水
Qinling mountain range in Shaanxi forming natural barrier between Guanzhong plain 關中平原|关中平原 and Han River 汉水 valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦岭山脉
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 山脉 绵延 不绝 很 壮观
- Dãy núi kéo dài không dứt rất đồ sộ.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岭›
秦›
脉›