Đọc nhanh: 科幻小说 (khoa huyễn tiểu thuyết). Ý nghĩa là: tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
科幻小说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
science fiction novel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科幻小说
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 三部 小说
- Ba bộ tiểu thuyết.
- 科幻小说
- tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 你 读 的 奇幻 小说 多 的 都 足以
- Bạn đã đọc đủ tiểu thuyết giả tưởng rồi.
- 他 喜欢 阅读 小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
幻›
科›
说›