Đọc nhanh: 楦头种类 (tuyên đầu chủng loại). Ý nghĩa là: Chủng loại form.
楦头种类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủng loại form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楦头种类
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 家里 的 电器 种类 很 丰富
- Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.
- 市场 上 的 水果 种类 繁多
- Các loại trái cây trên thị trường rất đa dạng.
- 他 对 这 种类 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến loại này.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
楦›
种›
类›