Đọc nhanh: 种类 (chủng loại). Ý nghĩa là: chủng loại; loại; loài. Ví dụ : - 我喜欢这些种类的书籍。 Tôi thích những loại sách này.. - 这些植物有不同的种类。 Những cây này có các loại khác nhau.. - 我们提供各种种类的食品。 Chúng tôi cung cấp nhiều loại thực phẩm.
种类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủng loại; loại; loài
根据事物的性质、特点分出来的类别
- 我 喜欢 这些 种类 的 书籍
- Tôi thích những loại sách này.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 我们 提供 各种 种类 的 食品
- Chúng tôi cung cấp nhiều loại thực phẩm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 种类
✪ 1. Định ngữ (语言/商品/动物/...) + (的) + 种类
loại,chủng loại... gì đó
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 食物 的 种类 很 丰富
- Có nhiều loại thực phẩm phong phú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种类
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 我们 提供 各种 种类 的 食品
- Chúng tôi cung cấp nhiều loại thực phẩm.
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 家里 的 电器 种类 很 丰富
- Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.
- 他 对 这 种类 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến loại này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
类›