Đọc nhanh: 故障种类 (cố chướng chủng loại). Ý nghĩa là: phân loại sự cố.
故障种类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân loại sự cố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故障种类
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 市场 上 有 多种 车辆 的 类型
- Trên thị trường có rất nhiều loại xe.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
种›
类›
障›