Đọc nhanh: 种姓制度 (chủng tính chế độ). Ý nghĩa là: hệ thống đẳng cấp.
种姓制度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống đẳng cấp
caste system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种姓制度
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 这是 一种 新 的 制度
- Đây là một chế độ mới.
- 你 要 遵守 公司 的 制度
- Bạn phải tuân thủ quy định của công ty.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
姓›
度›
种›