Đọc nhanh: 科学幻想 (khoa học huyễn tưởng). Ý nghĩa là: khoa học viễn tưởng.
科学幻想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học viễn tưởng
science fiction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学幻想
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 他 学习 的 是 医学 专科
- Anh ấy học chuyên ngành y khoa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
- 他 在 上学 的 时候 就 想望 着 做 一个 医生
- khi đi học, anh ấy đã mong muốn trở thành thầy thuốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
幻›
想›
科›