Đọc nhanh: 种姓 (chủng tính). Ý nghĩa là: dòng giống (phân chia theo đẳng cấp xã hội).
种姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng giống (phân chia theo đẳng cấp xã hội)
某些国家的一种世袭的社会等级种姓的出现与阶级社会形成时期的社会分工有关在印度,种姓区分得最为典型,最初分为四大种姓,即婆罗门 (僧侣和学者)、刹帝利 (武 士和贵族)、吠舍 (手工业者和商人) 和首陀罗 (农民、仆役) 种姓和种姓之间不能通婚,不能交往后来又在种姓之外分出一个社会地位最低的'贱民'阶层
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种姓
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姓›
种›