Đọc nhanh: 秋服 (thu phục). Ý nghĩa là: Quần áo mùa thu.
秋服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo mùa thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋服
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
秋›