秋季 qiūjì
volume volume

Từ hán việt: 【thu quý】

Đọc nhanh: 秋季 (thu quý). Ý nghĩa là: mùa thu; thu. Ví dụ : - 秋季大丰收的前景鼓舞着社员们的生产情绪。 triển vọng bội thu của vụ thu cổ vũ tinh thần sản xuất của các xã viên.

Ý Nghĩa của "秋季" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

✪ 1. mùa thu; thu

一年的第三季, 中国习惯指立秋到立冬的三个月时间,也指农历七、 八、九三个月参看〖四季〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秋季 qiūjì 大丰收 dàfēngshōu de 前景 qiánjǐng 鼓舞 gǔwǔ zhe 社员 shèyuán men de 生产 shēngchǎn 情绪 qíngxù

    - triển vọng bội thu của vụ thu cổ vũ tinh thần sản xuất của các xã viên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋季

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān shì 收获 shōuhuò 栗子 lìzi de 季节 jìjié

    - Mùa thu là mùa thu hoạch hạt dẻ.

  • volume volume

    - 夏秋 xiàqiū 交接 jiāojiē de 季节 jìjié

    - khoảng thời gian giữa mùa hạ và mùa thu.

  • volume volume

    - zài 秋冬 qiūdōng 季节 jìjié 娃娃 wáwa cài 最早 zuìzǎo 11 月底 yuèdǐ 才能 cáinéng 上市 shàngshì

    - Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān shì 收获 shōuhuò zhǒng de 季节 jìjié

    - Mùa thu là thời gian thu hoạch hạt giống.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān shì 收获 shōuhuò 果实 guǒshí de 季节 jìjié

    - Mùa thu là mùa thu hoạch quả.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān shì 收割 shōugē de 季节 jìjié

    - Mùa thu là mùa thu hoạch kê.

  • volume volume

    - 秋收 qiūshōu de 季节 jìjié 已经 yǐjīng 来临 láilín le

    - Mùa thu hoạch đã đến rồi.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 一年 yīnián zhōng 最好 zuìhǎo de 季节 jìjié 要数 yàoshù 秋天 qiūtiān le

    - Mùa đẹp nhất trong năm ở Bắc Kinh phải tính đến mùa thu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDND (竹木弓木)
    • Bảng mã:U+5B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao