Đọc nhanh: 切切私语 (thiết thiết tư ngữ). Ý nghĩa là: một lời thì thầm riêng tư.
切切私语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một lời thì thầm riêng tư
a private whisper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切切私语
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 真切 的 话语
- lời nói chân thành.
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 老师 那 亲切 的 话语 深深地 打动 了 我
- Những lời nói ân cần của thầy làm tôi cảm động sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
私›
语›