Đọc nhanh: 私见 (tư kiến). Ý nghĩa là: thành kiến cá nhân, ý kiến cá nhân.
私见 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thành kiến cá nhân
个人的成见或偏见
✪ 2. ý kiến cá nhân
个人的见解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私见
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一刹那 就 看不见 他 了
- Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 一己之私
- riêng cá nhân mình
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
见›