Đọc nhanh: 私交 (tư giao). Ý nghĩa là: quan hệ cá nhân. Ví dụ : - 你跟罗杰·霍布斯有私交 Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
私交 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ cá nhân
私人之间的交情
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私交
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 如何 防止 社交 媒体 对 个人隐私 的 侵犯 ?
- Làm thế nào để ngăn chặn sự xâm phạ vào quyền riêng tư cá nhân từ mạng xã hội?
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 自私 的 人 很 难 交到 朋友
- Người ích kỷ rất khó kết bạn.
- 他 对 私人 交往 很 认真
- Anh ấy rất nghiêm túc về mối quan hệ cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
私›