Đọc nhanh: 私营 (tư doanh). Ý nghĩa là: tư doanh; kinh doanh cá thể. Ví dụ : - 私营企业。 xí nghiệp tư nhân.
私营 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư doanh; kinh doanh cá thể
私人经营
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私营
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 营私舞弊
- gian lận để kiếm chác
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
营›