私营 sīyíng
volume volume

Từ hán việt: 【tư doanh】

Đọc nhanh: 私营 (tư doanh). Ý nghĩa là: tư doanh; kinh doanh cá thể. Ví dụ : - 私营企业。 xí nghiệp tư nhân.

Ý Nghĩa của "私营" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

私营 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tư doanh; kinh doanh cá thể

私人经营

Ví dụ:
  • volume volume

    - 私营企业 sīyíngqǐyè

    - xí nghiệp tư nhân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私营

  • volume volume

    - 植党营私 zhídǎngyíngsī ( 结党营私 jiédǎngyíngsī )

    - kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

  • volume volume

    - 公私合营 gōngsīhéyíng

    - công tư hợp doanh

  • volume volume

    - 私营企业 sīyíngqǐyè

    - xí nghiệp tư nhân.

  • volume volume

    - 结党营私 jiédǎngyíngsī

    - kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.

  • volume volume

    - 营私舞弊 yíngsīwǔbì

    - gian lận để kiếm chác

  • volume volume

    - zǒng 钻营 zuānyíng 谋私利 móusīlì

    - Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 全世界 quánshìjiè de 营养品 yíngyǎngpǐn

    - Sách là dưỡng chất của cả thế giới.

  • volume volume

    - 不谋私利 bùmóusīlì

    - không mưu lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao