Đọc nhanh: 私念 (tư niệm). Ý nghĩa là: ý nghĩ cá nhân; ý nghĩ riêng tư.
私念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý nghĩ cá nhân; ý nghĩ riêng tư
私心杂念
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私念
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 私心杂念
- ý nghĩ tư lợi
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 私心杂念
- ý nghĩ tư lợi.
- 你 不能 有 自私 的 念头
- Bạn không thể có suy nghĩ ích kỷ.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 她 的 私心杂念 重
- Cô ấy trong lòng có nhiều tư tâm ích kỷ.
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
私›