Đọc nhanh: 私权 (tư quyền). Ý nghĩa là: tư quyền; quyền công dân. Ví dụ : - 隐私权是人民享有的权力之一 Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
私权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư quyền; quyền công dân
法律上指个人在私法上应享的权利,如人格、身分、财产等权
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私权
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 我 有 权利 保护 我 的 隐私
- Tôi có quyền bảo vệ sự riêng tư của mình.
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
权›
私›