Đọc nhanh: 私情 (tư tình). Ý nghĩa là: tình riêng; tư tình.
私情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình riêng; tư tình
私人的交情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私情
- 万贯家私
- gia tài bạc triệu
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 她 的 私有 情感 很少 表露 出来
- Cô ấy có cảm xúc thầm kín rất ít khi bộc lộ ra.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 她 严格执法 , 不徇私情
- Cô ấy thi hành luật pháp nghiêm ngặt, không thiên vị.
- 她 和 她 的 情人 上星期 私奔 了
- Cô ấy và người yêu đã bỏ trốn vào tuần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
私›