Đọc nhanh: 离合 (li hợp). Ý nghĩa là: ly hợp; hợp tan; tan hợp. Ví dụ : - 离合无常。 hợp tan bất thường.. - 悲欢离合。 buồn vui hợp tan.
离合 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ly hợp; hợp tan; tan hợp
分离和聚会
- 离合 无常
- hợp tan bất thường.
- 悲欢离合
- buồn vui hợp tan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离合
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 离合 无常
- hợp tan bất thường.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 悲欢离合
- buồn vui hợp tan.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
离›