Đọc nhanh: 离心水泵 (ly tâm thuỷ bơm). Ý nghĩa là: máy bơm nước ly tâm.
离心水泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bơm nước ly tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离心水泵
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
水›
泵›
离›