Đọc nhanh: 水泵组件 (thuỷ bơm tổ kiện). Ý nghĩa là: Bơm nước.
水泵组件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泵组件
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 这件 大衣 的 面子 防水
- Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 要是 水泵 今天 就 运到 , 该 多么 好哇
- nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
- 我 需要 测试 哪些 组件 ?
- Tôi cần kiểm tra những thành phần nào?
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 你 必须 把 这件 事情 搞个 水落石出
- Bạn phải làm rõ ràng vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
水›
泵›
组›