水泵组件 shuǐbèng zǔjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ bơm tổ kiện】

Đọc nhanh: 水泵组件 (thuỷ bơm tổ kiện). Ý nghĩa là: Bơm nước.

Ý Nghĩa của "水泵组件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水泵组件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bơm nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泵组件

  • volume volume

    - gāi 计划 jìhuà 包括 bāokuò jiāng 卫星 wèixīng 分解成 fēnjiěchéng gèng xiǎo de 无线通信 wúxiàntōngxìn 组件 zǔjiàn

    - Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī de 面子 miànzi 防水 fángshuǐ

    - Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.

  • volume volume

    - 水泵 shuǐbèng de 噪音 zàoyīn 很大 hěndà

    - Âm thanh máy bơm rất lớn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 用泵 yòngbèng 抽水 chōushuǐ

    - Anh ấy đang bơm nước.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 水泵 shuǐbèng 今天 jīntiān jiù 运到 yùndào gāi 多么 duōme 好哇 hǎowā

    - nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 测试 cèshì 哪些 něixiē 组件 zǔjiàn

    - Tôi cần kiểm tra những thành phần nào?

  • volume volume

    - 钙质 gàizhì 沉着 chénzhuó gài yán 沉积 chénjī 体内 tǐnèi 某一 mǒuyī 部件 bùjiàn huò 组织 zǔzhī de 正常 zhèngcháng 状况 zhuàngkuàng

    - Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 这件 zhèjiàn 事情 shìqing 搞个 gǎogè 水落石出 shuǐluòshíchū

    - Bạn phải làm rõ ràng vấn đề này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét), thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Bơm
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRE (一口水)
    • Bảng mã:U+6CF5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao