Đọc nhanh: 离心式油泵 (ly tâm thức du bơm). Ý nghĩa là: bơm dầu li tâm (Máy móc trong xây dựng).
离心式油泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm dầu li tâm (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离心式油泵
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 心理 定式
- hình thái tâm lý
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 她 喜欢 吃 中式 点心
- Cô ấy thích ăn điểm tâm Trung Quốc.
- 他 心里 的 爱之火 油然 升起
- Ngọn lửa tình yêu trong tim anh bừng lên
- 她 心疼 地 看着 他 离开
- Cô ấy nhìn anh rời đi trong sự đau lòng.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
⺗›
心›
油›
泵›
离›