Đọc nhanh: 离休 (ly hưu). Ý nghĩa là: hưu trí; nghỉ hưu; về hưu. Ví dụ : - 离休老干部。 cán bộ hưu trí.. - 干部离休制度。 chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
离休 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hưu trí; nghỉ hưu; về hưu
具有一定资历、符合规定条件的老年干部离职休养
- 离休 老干部
- cán bộ hưu trí.
- 干部 离休 制度
- chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离休
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 不得 擅自 离队
- không được tự ý rời khỏi đội ngũ.
- 离休 老干部
- cán bộ hưu trí.
- 干部 离休 制度
- chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 父亲 想 离开 无休无止 的 竞争 , 回到 他 的 故乡
- Cha muốn rời khỏi những cạnh tranh và trở về quê hương của mình
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
离›