Đọc nhanh: 福音歌 (phúc âm ca). Ý nghĩa là: Nhạc phúc âm.
福音歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc phúc âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福音歌
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 开心 的 档口 为 你 开 , 吉祥 的 星光 为 你 灿 , 幸福 的 歌谣 为 你 哼
- Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 她 的 歌声 很 雅音
- Giọng hát của cô ấy âm rất chuẩn.
- 歌手 拖 最后 的 音
- Ca sĩ kéo dài âm cuối cùng.
- 他 的 声音 清越 如歌
- Giọng nói của anh ấy cao vút như tiếng hát.
- 我 喜欢 唱歌 , 更 不用说 听 音乐 了
- Tôi thích hát hơn nữa là nghe nhạc.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
福›
音›